Giá bán: 1.300.000 đ
Tốc độ Wi-Fi 1201Mbps trên 5GHz và 573,5Mbps trên 2.4GHz.
Công nghệ OFDMA cải thiện băng thông và hiệu suất hoạt động hỗ trợ nhiều kết nối hơn.
Công nghệ TWT (Target Wake) tiết kiệm điện năng cho user kết nối.
Công nghệ MU-MIMO hỗ trợ nhiều thiết bị cùng lúc.
4 ăng-ten 5dBi phát sóng ở khoảng cách xa, ổn định.
Công nghệ Beamforming cải thiện khả năng truyền tín hiệu, nâng cao hiệu quả băng thông.
5 cổng Gigabit cung cấp khả năng chuyển tiếp dữ liệu lớn qua kết nối cáp.
Hỗ trợ giao thức bảo mật WPA3 đảm bảo an ninh mạng.
Hỗ trợ VPN Server đáp ứng nhu cầu làm việc từ xa.
Hỗ trợ App TOTOLINK ROUTER quản lý tiện lợi, dễ dàng.
Hỗ trợ Easy Mesh và Roaming mọi nơi.
PHẦN CỨNG | |
Cổng kết nối | 1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps |
Nguồn điện | 12V DC/ 1A |
Nút | 1 nút RST |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Sys 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
Ăng-ten | 4 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) | 241 x 147 x 48.5mm |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac IEEE 802.11ax |
Băng tần | 2.4GHz 5GHz |
Tốc độ | 2.4GHz: Lên đến 573.5Mbps 5GHz: Lên đến 1201Mbps |
EIRP | 2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm |
Bảo mật | WPA/ WPA2 - PSK WPA3 |
PHẦN MỀM | |
Chế độ hoạt động | Chế độ Gateway Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP |
Kiểu WAN | DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access) |
Mạng | VLAN IPv6 IPTV Cài đặt WAN Cài đặt LAN |
Lịch | Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa | Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL DMZ Virtual Server |
Quản lý | Nâng cấp Firmware QoS Kiểm soát truy cập Nhật ký hệ thống Cài đặt thời gian Sao lưu và phục hồi cấu hình Cài đặt cho người quản trị |
Tiện ích | VPN Passthrough IPTV Quản lý của phụ huynh APP quản lý |
Máy chủ VPN | PPTP |
KHÁC | |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 nguồn 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn sử dụng |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50 ℃ (32 ℉~122℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Ý kiến bạn đọc